Dây chuyền đùn ống PVC-UH/UPVC/CPVC
Thông số kỹ thuật chính

Kiểu | Thông số kỹ thuật ống mm) | Máy đùn | Công suất chính (kw) | Sản lượng (kg/h) |
JWG-PVC63 | Φ16-Φ63 | SJZ65/132 | 37 | 250-300 |
JWG-PVC110 | Φ20-Φ110 | SJZ65/132 | 37 | 250-300 |
JWG-PVC160 | Φ50-Φ160 | SJZ65/132 | 37 | 250-350 |
JWG-PVC250 | Φ75-Φ250 | SJZ80/156 | 55 | 300-450 |
JWG-PVC400 | Φ200- Φ400 | SJZ80/173 | 75 | 450-600 |
JWG-PVC500 | Φ250-Φ500 | SJZ80/173 | 75 | 450-600 |
JWG-PVC630 | Φ315-Φ63O | SJZ92/188 | 110 | 650-750 |
JWG-PVC800 | Φ400-Φ800 | SJZ95/192 hoặc SJP135/31 | 132 | 850-1000 |
JWG-PVC1000 | Φ630-Φ1000 | SJZ110/220 hoặc SJP135/31 | 160 | 1100-1200 |
JWG-PVC1200 | Φ800-Φ1200 | SJZ110/220 hoặc SJP 135/31 | 160 | 1100-1200 |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Hiệu suất & Ưu điểm
Ống PVC là ống nhựa được làm từ vật liệu nhiệt dẻo polyvinyl clorua (PVC). Ống PVC được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng và ngành công nghiệp với nhiều loại khác nhau. Ống PVC thường được sử dụng trong hệ thống thoát nước, cấp nước, tưới tiêu, xử lý hóa chất, ống thông hơi, hệ thống ống dẫn và hệ thống ống nước quản lý chất thải. Các sản phẩm ống nước PVC hiện có bao gồm PVC loại 40, PVC loại 80, ống PVC dùng cho đồ nội thất, ống CPVC, ống thông hơi nước thải (DWV), ống mềm, ống PVC trong suốt và ống chứa đôi.
Ống Schedule 40 và Schedule 80 là loại ống đa năng được chứng nhận và đăng ký theo các quy chuẩn và tiêu chuẩn công nghiệp, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng hiện nay. Ống PVC dùng cho nội thất có nhiều màu sắc khác nhau, không cần đánh dấu hay nhãn mác, với bề mặt bóng mịn, sạch sẽ. Ống DWV được sử dụng để xử lý vật liệu thải theo kết cấu. Ống Flex là ống PVC mềm, phù hợp cho các ứng dụng mà ống cứng không phù hợp hoặc không hữu ích. Ống trong suốt cho phép theo dõi trực quan lưu lượng chất lỏng và chất lượng ống. Ống chứa kép được thiết kế để đáp ứng các quy định của ngành, giúp phát hiện rò rỉ hoặc sự cố hệ thống nhằm cải thiện an toàn hoặc khi cần thiết.
Ống PVC có sẵn với các kích cỡ đường kính từ 1/8 inch đến 24 inch. Một số kích cỡ phổ biến nhất là ống PVC 1/2 inch, 1 1/2 inch, 3 inch, 4 inch, 6 inch, 8 inch và 10 inch. Ống PVC được vận chuyển theo các đoạn dài tiêu chuẩn 10 feet hoặc 20 feet. Điều này giúp tiết kiệm tổng chi phí xử lý và cho phép cung cấp các sản phẩm có giá thành thấp hơn. Chúng tôi có các đoạn dài 5 feet (1,5 mét) của ống PVC SCH 40, ống PVC SCH 80 và ống PVC nội thất, chỉ dành riêng cho vận chuyển đường bộ.
Khi dùng PVC để chỉ ống nhựa, về mặt thiết kế, nó thường được hiểu là uPVC (PVC không hóa dẻo). Ống uPVC là ống nhựa cứng và là dạng ống PVC phổ biến nhất được sử dụng trong xây dựng. Ống uPVC được sản xuất mà không cần thêm chất hóa dẻo để làm cho vật liệu PVC mềm dẻo hơn. Ống mềm là một ví dụ về PVC hóa dẻo do tính linh hoạt giống như ống mềm.